Có 2 kết quả:
笼罩 lǒng zhào ㄌㄨㄥˇ ㄓㄠˋ • 籠罩 lǒng zhào ㄌㄨㄥˇ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to envelop
(2) to shroud
(2) to shroud
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to envelop
(2) to shroud
(2) to shroud
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0