Có 2 kết quả:

笼罩 lǒng zhào ㄌㄨㄥˇ ㄓㄠˋ籠罩 lǒng zhào ㄌㄨㄥˇ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to envelop
(2) to shroud

Từ điển Trung-Anh

(1) to envelop
(2) to shroud